--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ optical condenser chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gây dựng
:
to found, to establish
+
demesne
:
ruộng đất (của địa chủ)
+
dimethyl ketone
:
(hoá học) Xeton đơn giản nhất, chất lỏng đễ cháy được sử dụng rộng rãi làm dung môi hữu cơ và chất liệu trong sản xuất nhựa
+
tạo thành
:
to make up, to create. to form, to establish
+
valour
:
(văn học); (thơ ca);(đùa cợt) sự dũng cảm